1. Ammonium Chloride tinh khiết là gì?
Amoni clorua tinh khiết là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức hóa học là NH4Cl, là một hóa chất phổ biến trong hóa chất công nghiệp. Ngoài tên khoa học là amoni clorua, amoni clorua nguyên chất còn có các tên gọi thông thường khác là amoniac, muối lạnh của Saar. Đây là sản phẩm của phản ứng giữa axit clohydric và amoniac. Hợp chất này tồn tại ở dạng tinh thể muối, có màu trắng, không mùi và rất dễ tan trong nước.
Amoni clorua thường được hình thành xung quanh các vụ phun trào núi lửa hoặc trên các mỏ than đang cháy (do sự ngưng tụ của các khí có nguồn gốc từ than đá).
Amoni clorua là một loại hóa chất quan trọng có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống, được sử dụng phổ biến trong công nghệ luyện kim, y học, sản xuất phân bón, ...
2. Tính chất của hóa chất NH4Cl
a. Tính chất vật lý
- Áp suất hóa hơi: 133,3 Pa (160,4 ° C), 6,5 kPa (250 ° C), 33,5 kPa (300 ° C).
- Hút ẩm dễ dàng và thường bị vón cục.
Điểm nóng chảy: 338 ° C (611 K; 640 ° F).
- Độ hòa tan của sản phẩm (Ksp): 30,9 (395 g / L).
- Độ hòa tan trong nước: 244 g / L (-15 ° C), 294 g / L (0 ° C), 383,0 g / L (25 ° C), 454,4 g / L (40 ° C), 740,8 g / L ( 100 ° C).
- Độ chua (pKa): 9,24.
- Có tính axit nhẹ.
- Tỷ trọng: 1.5274 g / cm3.
- Điểm sôi: 520 ° C (793 K; 968 ° F).
- Chỉ số khúc xạ (nD): 1.642 (20 ° C).
- Tinh thể màu trắng, không mùi, vị mặn.
- Tan mạnh trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit và ăn mòn kim loại.
b. Tính chất hóa học
- Phương trình điện phân phân hủy amoni clorua tinh khiết thành hiđro clorua và amoniac:
NH4Cl → NH3 + HCl ↑
- Phương trình giải phóng khí amoniac khi amoni clorua phản ứng với NaOH (bazơ mạnh):
NH4Cl + NaOH → NH3 ↑ + NaCl + H2O
- Phản ứng của amoniac và clorua kim loại kiềm từ amoni clorua và các muối cacbonat kim loại kiềm (ở nhiệt độ cao):
2NH4Cl + NaCO3 -> 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3
- Amoni clorua 5% trong nước có pH từ 4,6 - 6,0 làm quỳ tím hóa đỏ.
Một số phản ứng với amoni clorua tỏa nhiệt và tan trong nước, chẳng hạn như khi phản ứng với bari hydroxit.
3. Ứng dụng của Ammonium Chloride tinh khiết
a. Ứng dụng trong sản xuất phân bón
- NH4Cl là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân bón.
- Công dụng chính của amoni clorua là nguyên liệu cung cấp nitơ cho cây trồng (90%) trong sản xuất phân bón. Ở châu Á, amoni clorua được sử dụng phổ biến để tăng năng suất cây trồng, chủ yếu là lúa và lúa mì.
- Vì đây là loại phân sinh lý tương đối chua nên sử dụng chung với phân lân, phân hữu cơ để đạt hiệu quả tốt nhất khi sử dụng trong quá trình canh tác.
b. Ứng dụng trong công nghiệp luyện kim
- Amoni clorua đóng một vai trò lớn trong công nghiệp hàn hoặc mạ điện. Nó làm sạch bề mặt phôi bằng cách phản ứng với các oxit kim loại trên bề mặt để tạo thành clorua kim loại dễ bay hơi:
Al2O3 + 6NH4Cl → 2AlCl3 + 6NH3 + 3H2O
Ngoài ra, nó được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-carbon.
c. Ứng dụng trong y học
- Tuy nhiên, NH4Cl có tác dụng kích thích niêm mạc dạ dày và có thể gây buồn nôn.
- Ammonium Chloride tinh khiết còn được dùng làm thuốc long đờm trong thuốc trị ho do khả năng tác động lên niêm mạc phế quản giúp giảm đờm và trị ho hiệu quả.
- Khi bị ngộ độc thực phẩm, amoni clorua được sử dụng gây kích ứng mạnh thành niêm mạc dạ dày, khiến nạn nhân có cảm giác buồn nôn, đẩy thức ăn và nước uống ngược lên thực quản và ra ngoài. ..
4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng hóa chất NH4Cl tinh khiết
a. Bảo quản hóa chất NH4Cl tinh khiết
Bảo quản nơi khô mát tránh ánh sáng trực tiếp.
b. Những lưu ý khi sử dụng hóa chất NH4Cl
- Ammonium Chloride tinh khiết nguyên chất có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
- Ngộ độc cấp tính nếu nuốt phải.
- Khi tiếp xúc với hóa chất này, bạn phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ lao động như: găng tay, khẩu trang, mũ, kính ... và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn.
- Khi bị kích ứng do tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, cần liên hệ với trung tâm y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.