1. Đặc điểm của thuốc tím (KMnO4)
Kali pemanganat hay còn gọi là thuốc tím có công thức hóa học là KMnO4.
Cấu trúc phân tử của thuốc tím
Thuốc tím có một số tính chất nổi bật sau:
Nó là một tinh thể rắn, không mùi, màu tím sẫm. Tuy nhiên, nếu không được bảo quản cẩn thận, nó sẽ chuyển sang màu nâu tím giống đồng.
Tan vô hạn trong nước, tạo thành dung dịch có màu tím đậm. Nếu dung dịch rất loãng, nó sẽ có màu đỏ tím.
Thuốc tím hòa tan vô hạn trong nước
Một chất oxy hóa mạnh (tức là có khả năng nhận electron từ các chất khác) có khả năng oxy hóa các chất vô cơ và hữu cơ.
Có thể bắt lửa hoặc phát nổ khi kết hợp với các chất hữu cơ khác.
Bột màu tím kết hợp với một số chất hữu cơ sẽ bốc cháy
Phân huỷ trên 200oC, 100g nước hoà tan được 6,4g KMnO4.
Hiện nay thuốc tím được sản xuất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống, được lưu hành trên thị trường dưới dạng bột hoặc tinh thể.
2. Ứng dụng của thuốc tím KMnO4
2.1. Loại bỏ một số hợp chất vô cơ trong nước
Bạn đã bao giờ gặp nước có mùi hôi hoặc vị lạ chưa? Nguyên nhân chính là do nước bị nhiễm sắt (khiến nước có mùi tanh) và mangan. Kali pemanganat được sử dụng trong xử lý nước để oxy hóa sắt và mangan để loại bỏ các hợp chất gây mùi.
Khi có ôxy, sắt và mangan trong nước bị ôxy hóa, làm cho nước chuyển sang màu nâu cam (ôxít sắt) hoặc đen (ôxít mangan).
Hình ảnh nước nhiễm sắt (nâu đỏ) và mangan (đen)
Quá trình oxy hóa 1mg Fe và 1mg Mn cần lượng thuốc tím tương ứng 0,94mg và 1,92mg trong 5 - 10 phút.
3Fe2 + + KMnO4 + 7H2O 3Fe (OH) 3 + MnO2 + K ++ 5H +
3Mn2 + + 2KMnO4 + 2H2O 5MnO2 + 2K + + 4H +
2.2. Sát trùng, diệt khuẩn
Các hạt có khả năng diệt khuẩn ở nồng độ tương đối thấp, tuy nhiên nguồn nước phải chứa ít chất hữu cơ. Chỉ 2 mg / L kali manganate có thể tiêu diệt 99% vi khuẩn Gram âm và dương tính. Hiệu ứng này là do quá trình oxy hóa tế bào vi khuẩn bởi ion pemanganat MnO4.
Tiêu diệt nấm và tảo bằng cách oxy hóa trực tiếp màng tế bào, phá vỡ các enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào.
Màu tím dùng để diệt tảo trong ao nuôi cá
Loại bỏ bụi bám trên các thiết bị và đường ống nước. Rửa trái cây, rau và dụng cụ nấu ăn bằng dung dịch thuốc tím pha loãng cũng có thể giảm thiểu khả năng mắc bệnh tả và các bệnh liên quan đến nước khác.
Lưu ý: Tỷ lệ không được quá 0,5 mg / l nước. Nếu nồng độ thuốc nhuộm tím quá cao, rau củ có thể dễ bị dập nát. Sau khi ngâm cần rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ lượng thuốc tím dư còn sót lại trên rau.
Rửa sạch bằng nước sau khi sử dụng dung dịch thuốc tím pha loãng.
2.3. Giải độc cho nước
Kali pemanganat Kali pemanganat phản ứng với nhiều chất độc hữu cơ. Khi đã bị oxy hóa, chất độc không còn nguy hiểm nữa.
Đối với thuốc diệt cá rotenone C23H22O6, thuốc tím 2 mg / l có khả năng khử 0,05 mg / l rotenone. Tuy nhiên, trong thực tế, ao, hồ và các nguồn nước tự nhiên cần liều lượng lớn hơn, khoảng 2-2,5 mg cho 0,05 mg rotenone.
2.4. Dùng trong y tế
Được sử dụng như một chất khử trùng và thuốc diệt nấm.
Điều trị các bệnh nhiễm trùng da khác nhau như chàm, viêm da, mụn trứng cá và các bệnh nhiễm trùng nấm khác ở bàn tay và bàn chân.
Kali pemanganat được sử dụng trong điều trị các bệnh ngoài da
Những người có vết thương có mủ, rỉ dịch và phồng rộp cũng có thể được điều trị bằng thuốc tím (pha loãng).
Đối với một giải pháp cấp tính cho nhiễm trùng nấm như nấm da pedis, ngâm bàn chân bị ảnh hưởng trong dung dịch nước pha thuốc tím trong khoảng 15 phút.
Dung dịch pha loãng kali pemanganat được dùng để khử trùng, khử trùng, làm sạch vết thương, vệ sinh đời sống ...
2.5. Điều trị bệnh cho cá
Nhiều bệnh trong bể cá là do nhiễm trùng bên ngoài bởi ký sinh trùng, vi khuẩn và nấm. Nếu không được điều trị, bệnh có thể lây lan và phát triển, gây chết cá hàng loạt.
cá bị nấm mang
Anthocyanins được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và loét da. Ngoài ra, nó cải thiện chất lượng nước bằng cách giảm thiểu nhu cầu oxy hóa sinh học, và nó cũng phản ứng với các chất hữu cơ như vi khuẩn, tảo và các hạt.
Các nhà sinh học khuyên dùng thuốc tím với liều 4-8 mg / l trong ao, nhưng liều cao hơn có thể được sử dụng trong ao có thời gian phơi nhiễm ngắn hơn.
2.6. Các ứng dụng khác của thuốc tím
Là một chất hấp thụ khí, nó chống lại nhiễm trùng trong nước.
Được sử dụng làm chất oxy hóa cho saccharin và vitamin C.
tinh bột, dệt may, ...
Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, kỹ thuật luyện kim và môi trường.
Hỗn hợp vải đã tẩy trắng bằng chanh và thuốc tím
3. Cách sử dụng thuốc tím đối với nguồn nước đảm bảo an toàn, hiệu quả
3.1. Trong nuôi trồng thủy sản
Thuốc tím thương phẩm thường có dạng tinh thể hoặc dạng bột nên người dùng cần hòa tan hoàn toàn trong nước trước khi rải đều khắp ao nuôi. Sau khi nước ao có chứa thuốc tím, hàm lượng PO3 trong nước sẽ giảm nên bón phân (lưu ý không dùng chung với thuốc diệt cá).
Tùy theo mức độ hợp chất hữu cơ trong nước mà người dùng cân đối liều lượng thuốc tím cho phù hợp. Nếu không, liều thuốc sẽ phản ứng với chất hữu cơ, trở nên trung tính và không đủ độc lực để tiêu diệt mầm bệnh.
Khi bạn bắt đầu sử dụng với liều lượng 2mg / l, nước sẽ chuyển từ màu tím sang màu hồng trong khoảng 8 - 12 giờ, tức là lượng thuốc tím sử dụng đã đủ và không cần tăng thêm.
Nếu nước chuyển sang màu nâu trong vòng 12 giờ sau khi uống thuốc có nghĩa là chưa đủ liều lượng, cần bổ sung thêm thuốc tím 1-2mg / l.
Nên dùng kali pemanganat vào buổi sáng sớm để có thể dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc trong vòng 8 đến 12 giờ.
Tốt nhất nên dùng thuốc tím vào buổi sáng
Có thể tắm cho cá bằng thuốc tím nồng độ 10 mg / L trong 30 phút. Khi sử dụng phương pháp này cần đặc biệt chú ý đến những thay đổi của cá để có thể xử lý kịp thời những dấu hiệu bất thường nhằm ngăn chặn những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra. Đây là phương pháp được sử dụng nhiều trong các bể đất.
Sau khi tắm bằng thuốc tím, nên ngâm cá trong dung dịch nước muối 0,02-1% trong vài ngày hoặc một tuần, tùy thuộc vào loại cá. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do thể cột sống gây ra.
3.2. Trong đời sống sinh hoạt hàng ngày
Thuốc tím để khử mùi và nước nếm: liều lượng tối đa 20mg / l
Với liều 2-4 mg / l, thuốc tím có khả năng diệt khuẩn.
Từ 50 mg / L, nó có khả năng diệt virus.
4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc tím
Cần tính toán chính xác lượng nước trong ao để tránh lãng phí, đồng thời vẫn đủ độc để tiêu diệt mầm bệnh.
Bảo quản thuốc tím ở nơi mát, tối, tránh ánh nắng trực tiếp vì thuốc tím là chất oxy hóa mạnh.
Tảo trong ao có thể bị tiêu diệt bằng cách ức chế quá trình quang hóa. Tuy nhiên, tảo chết có thể gây thiếu oxy. Vì vậy, khi sử dụng thuốc tím phải bật quạt nước liên tục để ổn định nồng độ ôxy trong nước, tránh làm tôm, cá… bị ngạt chết do không đủ không khí.
Bật quạt nước khi sử dụng thuốc tím trong ao nuôi
Kết hợp thuốc tím với một số chất bảo quản khác như formalin, hydrogen peroxide ...
Quá trình chế biến sẽ ảnh hưởng đến hải sản, vì vậy khoảng cách giữa hai lần sử dụng thuốc tím cách nhau ít nhất 4 ngày, chú ý theo dõi thường xuyên tôm, cá, ...