Amoni Hydroxit NH4OH là gì?
Amoni Hydroxit tinh khiết còn gọi là dung dịch NH4OH, dung dịch amoniac là một dung dịch amoniac lỏng trong nước. Nói cách khác, nó được đặt tên khi amoniac (NH3) tương tác với nước có trong môi trường và tồn tại dưới dạng chất lỏng.
Công thức hóa học của dung dịch amoniac tinh khiết là NH4OH hoặc NH5O
Trong tự nhiên, NH4OH được tạo ra bởi xác động vật, quá trình phân hủy của vi sinh vật, hoặc quá trình bài tiết của động vật.
Tính chất vật lý, hóa học của Amoni Hydroxit tinh khiết
Tính chất vật lý
- Điểm nóng chảy: -57,7oC (25% w / w); -91,5oC (35% w / w)
- NH4OH tuy tồn tại ở trạng thái dung dịch nhưng vẫn có tính chất của khí NH3, có tính chất cơ bản là mùi hắc, dễ tan trong nước.
- Mùi nồng, ngửi nhiều có thể gây ngộ độc
- Khối lượng mol: 35,04 g / mol
- Độ pH: Kiềm mạnh, pH> 12
- Điểm đông: -77,7oC
- Điểm sôi: 37,7oC (310,8K; 99,9oF) (25% w / w)
- Mật độ: 91g / cm3 (25% w / w), 88g / cm3 (35% w / w)
Tính chất hóa học
Tuy là bazơ yếu nhưng nó có thể phản ứng với nhiều chất: có thể làm xanh quỳ đỏ hoặc dung dịch phenolphtalein từ không màu sang màu hồng. Vì vậy, người ta thường dùng giấy quỳ xanh để phát hiện amoniac.
Phân hủy: Amoni hiđroxit tinh khiết dễ bị phân hủy trong dung dịch và giải phóng khí amoniac. Phương trình ion là
NH4 + + OH- → NH3 + H2O
Phản ứng với axit: Dù ở dạng khí hay trong dung dịch amoniac, axit đều dễ dàng trung hòa tạo thành muối amoni
2NH3 + H2SO4 → (NH4) SO4 hoặc NH3 + H + → NH4 +
Phản ứng với dung dịch muối: Dung dịch amoniac có khả năng tạo kết tủa nhiều hiđroxit kim loại khi phản ứng với chúng.
Ví dụ: cho dung dịch amoniac vào dung dịch đồng (II) sunfat tạo ra kết tủa xanh lam
H3 + H2O + CuSO4 → (NH4) 2SO4 + Cu (OH) 2
có thể phức tạp
Amoni hiđroxit có thể tạo phức với nhiều hợp chất kim loại khó tan như đồng, bạc, niken, ...
Cu (OH) 2 + 4NH3 → [Cu (NH3) 4] (OH) 2 (xanh lam đậm)
Cách điều chế
Trong phòng thí nghiệm:
NH3 thường được thu hồi bằng cách cho muối amoni phản ứng với dung dịch kiềm
2NH4Cl + Ca (OH) 2 → NH3 + CaCl2 + H2O
Ngành công nghiệp:
Điều chế dung dịch NH4OH bằng cách hòa tan khí amoniac vào nước theo tỷ lệ yêu cầu.
Hầu hết NH3 (90%) sẽ được thu hồi từ khí metan C2H4 và nước bằng quy trình của Haber-Bosch để sản xuất N2 với số lượng lớn.
Trong số đó, cần có các điều kiện thích hợp để chuyển dịch cân bằng sang phải (theo nguyên lý Le Chatelier), vì phản ứng trên là phản ứng thuận nghịch và tỏa nhiệt.
Thông thường, phản ứng sẽ thực hiện ở 450 - 500oC, 200 - 300 atm, xúc tác là hỗn hợp Fe, Al2O3… nhưng hiệu suất chỉ đạt 20 - 25%.
CaCN2 + 3H2O → CaCO3 + 2NH3 (theo phương pháp CaCN2 của Rothe-Frank-Caro)
2AIN + 3H2O → Al2O3 + 2NH3 (phương pháp cá nhân)
2NO + 5H2 → 2NH3 + 2H2O (theo phản ứng của NO và H2)
Công dụng của NH4OH tinh khiết
- Đối với đồ thủ công: Có thể dùng để làm sẫm màu hoặc làm ố gỗ.
- Trong công nghiệp phân bón, hóa chất, dược phẩm: là nguồn nitơ chính để sản xuất phân đạm, sản xuất axit nitric, ...
- Là một thành phần trong sản xuất hydrazine N2H4 làm nhiên liệu tên lửa
- Gia dụng: một thành phần quan trọng trong sản xuất chất tẩy rửa gia dụng, làm sạch sành sứ hoặc thép không gỉ
- Dùng trong công nghệ lạnh giúp khử NOx, điều chỉnh độ pH của nồi hơi
- Trong công nghiệp sản xuất thực phẩm: trong làm bánh hoặc là chất giúp điều chỉnh độ chua của thực phẩm.
- Trong công nghiệp cao su: tạo môi trường chống đông để bảo quản mủ cao su, dùng làm chất xúc tác
- Ngoài ra còn được dùng trong công nghiệp dệt, sản xuất tơ tằm, công nghiệp keo dán, xử lý rơm rạ thải từ gia súc, ...
- Amoni hiđroxit có vai trò đặc biệt quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp
Xử lý sự cố do Amoni Hydroxit NH4OH trong phòng thí nghiệm
Amoniac tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm là chất độc và ăn mòn nguy hiểm,
Khi tiếp xúc với mắt
- Dị ứng có thể gây bỏng dẫn đến mù lòa.
- Trong trường hợp bị bắn hoặc tiếp xúc với mắt, ngay lập tức rửa mắt bằng nước trong ít nhất 15 phút đồng thời giữ mí mắt mở (nếu đeo kính áp tròng thì tháo kính áp tròng ra), sau đó đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Đường hô hấp
- Phụ thuộc vào mức độ hít vào. Nó có thể gây hắt hơi, sổ mũi, nghẹt thở, thậm chí phù phổi và tử vong. Liều gây chết: khoảng 5000ppm.
- Nếu hít phải, đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Trong trường hợp không hồi phục, nhanh chóng chuyển đến cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời. Chú ý giữ nạn nhân ở tư thế thở thoải mái trong suốt quá trình này.
Tiếp xúc với da
- Gây dị ứng và bỏng.
- Cởi bỏ ngay quần áo bị nhiễm bẩn và ngâm vùng da bị bệnh trong nước ít nhất 15 phút (rửa bằng xà phòng nếu có thể), nếu có hiện tượng sưng, đau, phồng rộp, ...
Đối với đường tiêu hóa
- Nếu nuốt phải có thể gây thực quản, ợ chua… tức ngực, buồn nôn và các triệu chứng khác. Liều gây chết người: 3-4ml
- Đây là tình huống rất nguy hiểm, khi nghi ngờ nuốt phải cần chuyển ngay đến trung tâm y tế để được điều trị kịp thời.
Cách sử dụng và bảo quản NH4OH Amoni Hydroxit
1. Cách sử dụng
Amoni hydroxit có những công dụng khác nhau tùy theo mục đích sử dụng, người dùng cần đọc kỹ các thông số an toàn và tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả cao.
Xin lưu ý rằng khi tiếp xúc, phải trang bị đầy đủ và trang bị bảo hộ chuyên dụng và chỉ nên sử dụng ngoài trời hoặc khu vực thông thoáng, tránh xa các nguồn nhiệt, độ ẩm và sốc.
2. Lưu
- Nên bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao
- Hạn chế pha trộn với các loại hóa chất khác
- Đóng sản phẩm sau khi mở, có hộp đựng chuyên dụng, khóa kho cẩn thận