1. THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ ACID NITRIC TINH KHIẾT
Axit nitric hay Nitric acid là một hợp chất vô cơ ở dạng chất lỏng tinh khiết trong suốt không màu, có mùi hăng khó chịu. Nó là một axit độc và ăn mòn và dễ cháy. Axit nitric tinh khiết không màu và sẽ chuyển sang màu vàng do tích tụ các oxit nitơ sau khi bảo quản lâu.
Axit nitric là một dung dịch axit vô cơ mạnh có công thức hóa học là HNO3. Trong tự nhiên, chúng hình thành trong mưa kèm theo sét, đây là nguyên nhân gây ra các cuộc chiến axit. Axit nitric tinh khiết là một chất lỏng không màu, tạo khói mạnh trong không khí ẩm và là một axit độc, ăn mòn và dễ cháy.
Tính chất vật lí
- Hình thức: Chất lỏng bốc khói không màu, vàng hoặc đỏ
- Khối lượng phân tử: 63,012 g / mol -1
- Độ chua (pKa): -2
- Công thức hóa học: HNO3
- Mật độ: 1,51 g / cm3
- Điểm sôi: 83 ° C (356 K)
- Độ hòa tan trong nước: hòa tan hoàn toàn
- Là một axit nitric vô cơ không màu, mạnh, tạo khói mạnh trong không khí ẩm và là một axit độc, ăn mòn và dễ cháy.
- Điểm nóng chảy: -42 ° C (-44 ° F; 231 K)
- Vị: đắng, sốc, kích ứng đường hô hấp
Tính chất hóa học
Axit nitric là một trong những axit mạnh nên có đầy đủ các tính chất của một axit như: phản ứng với kim loại, tạo muối, làm quỳ tím hóa đỏ, dung dịch kiềm và phi kim loại.
Phản ứng với kim loại tạo thành muối và nước:
Cu + 4HNO3 (đặc) → Cu (NO3) 2 + 2NO2 + 2H2O
Phản ứng với dung dịch bazơ:
HNO3 + NaOH → H2O + NaNO3
Phản ứng với muối vô cơ tạo thành muối mới và giải phóng khí bay lên:
CaCO3 + 2HNO3 → Ca (NO3) 2 + H2O + CO2
HNO3 thể hiện tính oxi hóa mạnh khi phản ứng với các phi kim loại:
C + 4HNO3 → 2H2O + 4NO2 + CO2
Dễ dàng khử oxit kiềm:
3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe (NO3) 3
Tên sản phẩm
|
Acid Nitric Tinh Khiết
|
Công thức
|
HNO3
|
Ngoại quan
|
Dạng lỏng không màu, mùi hắc
|
Ứng dụng
|
Sử dụng nhiều trong lĩnh vực xi mạ, tẩy rửa
|
Xuất xứ
|
Đức, Trung Quốc
|
Quy cách đóng gói
|
Chai 500ml
|
Hạn sử dụng
|
Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS
|
2. ỨNG DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- Trong nông nghiệp, axit nitric nguyên chất được dùng để sản xuất phân bón.
- Ngoài ra, axit nitric tinh khiết được dùng để sản xuất các chất hữu cơ, bột màu, sơn, thuốc nhuộm vải và chất tẩy màu.
- Axit nitric tinh khiết cũng được sử dụng trong sản xuất chất nổ như nitroglycerin, trinitrotoluene (TNT) và cyclotrimethylenetrinitroamine (RDX).
- Acid nitric tinh khiết thường được dùng trong phòng thí nghiệm làm thuốc thử cho quá trình nitrat hóa. và thường được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh,
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
3.1. Hướng dẫn sử dụng
Những lưu ý khi sử dụng axit nitric tinh khiết:
- Ở nồng độ đậm đặc, hóa chất này có thể gây bỏng da do phản ứng với protein keratin
- Axit nitric nguyên chất phản ứng mạnh với kim loại tạo thành khí hiđro dễ cháy trong không khí
- Khi pha loãng axit với nước, cần lưu ý cho axit từ từ vào nước, không được làm ngược lại.
- Mang găng tay, kính, khẩu trang, mặt nạ phòng độc và các thiết bị bảo hộ khác khi sử dụng trực tiếp hóa chất
3.2. Hướng dẫn bảo quản
Axit nitric tinh khiết nên được bảo quản trong hộp nhựa hơn là hộp kim loại, nơi khô ráo tránh ánh nắng trực tiếp. Sàn phải được lát bằng vật liệu chịu axit, khu vực bảo quản phải thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt.