1. Canxi sunfat là gì?
Calcium sulfate có công thức phân tử là CaSO4, đây là một hóa chất tồn tại ở 3 dạng chính: Calcium sulfate khan, Calcium sulfate hemihyđrat, Calcium sulfate (thạch cao sống)
Về mặt hóa học, CaSO4 còn có nhiều tên gọi khác như: canxi sunfat, thạch cao sống, canxi sunfat, canxi sunfat, canxi sunfat, v.v. Hiện nay CaSO4 được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y dược, xây dựng, công trình và thực phẩm.
2. Tính chất của Calcium sulfate
2.1. Tính chất vật lí
- CaSO4 Hoạt tính Thạch cao là một hóa chất màu trắng, ít tan trong nước và tạo thành canxi sunfat khi trộn với nước tạo thành vữa lỏng dễ đông cứng.
- Khối lượng mol: 136,142 g / mol (khan).
- Tính tan trong nước: 0,24 g / 100 ml (20 ° C).
- Điểm nóng chảy: 1460 ° C (khan).
- Tỷ trọng: 2,96 g / cm3.
2.2. Tính chất hóa học
Hóa chất Calcium sulfate phản ứng với các dung dịch kiềm:
Ba (OH) 2+ CaSO4⟶ Ca (OH) 2+ BaSO4
Phản ứng với dung dịch muối để tạo thành muối mới:
BaCl2 + CaSO4⟶ CaCl2 + BaSO4
Nhiệt phân ở 600 - 800 ° C:
4CO + CaSO4⟶ 4CO2 + CaS
Tham gia phản ứng với các dung dịch có tính axit như:
H2SO4 + CaSO4⟶ Ca (HSO4) 2
3. Sản xuất và Điều chế Canxi sunfat
3.1. Điều chế CaSO4 trong tự nhiên
Canxi sulfat dihydrat có trong tự nhiên có thể là thạch cao, cũng tồn tại ở dạng tinh thể rắn, phẳng được gọi là statin.
3.2. Điều chế CaSO4trong công nghiệp
Hiện nay, có những phương pháp sau để điều chế canxi sunfat trong công nghiệp:
- Các phản ứng trong sản xuất H3PO4 trong công nghiệp:
Ca5F (PO4) 3 + 5H2SO4 + 10H2O → 5CaSO4.2H2O + 3H3PO4 + HF
- Xử lý phản ứng khí thải lưu huỳnh công nghiệp với đá vôi:
CaCO3 + SO2 + 0,5H2O → CaSO4.2H2O + CO2
- Phản ứng của muối canxi với H2SO4:
CaCO3 + H2SO4 + H2O → CaSO4.2H2O + CO2
4. Ứng dụng của Calcium sulfate
4.1. Ứng dụng trong xây dựng
Canxi sunphat rất phổ biến trong sản xuất vật liệu xây dựng như xi măng, ngói, vữa trát, công nghệ đúc khuôn tượng hình ... Đặc biệt được sử dụng trong trang trí nội thất gia đình do ưu điểm nhẹ, cách âm, cách nhiệt ... , chống ẩm, chống ẩm - chống cháy nổ, dễ dàng lắp ráp.
4.2. Ứng dụng trong kim khí tổng hợp
Canxi sunfat được sử dụng trong sản xuất vật đúc, thỏi mạ điện và chất độn. Các sản phẩm như đồng, nhôm và gang rất thích hợp cho việc tạo hình do khả năng tạo khuôn hoàn hảo khi khô và chất này rất trơ với các chất khác.
4.3. Ứng dụng trong y khoa, thẩm mỹ
Calcium sulfate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn và như một chất đúc để sản xuất răng. Ưu điểm là hợp chất dễ tạo hình khi khô và không gây độc hại cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng được sử dụng để đúc và cố định vật đúc, với trọng lượng nhẹ và đặc tính thấm ẩm để bệnh nhân thoải mái hơn.
4.4. Ứng dụng khác
Trong lĩnh vực xử lý nước, thạch cao được sử dụng để điều chế các thiết bị lọc nước, chất lỏng gia dụng và công nghiệp. Tạo mẫu, đúc, đúc tượng cho ngành điêu khắc và ứng dụng khuôn mẫu.
5. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản CaSO4 an toàn
5.1. Hướng dẫn sử dụng
Các hóa chất thiết yếu khác thường yêu cầu dụng cụ và thiết bị bảo hộ thích hợp, đặc biệt khi tiếp xúc với canxi sunfat CaSO4.
5.2.Các lưu ý khi bảo quản
- Canxi sunfat cần được bảo quản cẩn thận để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến những người xung quanh.
- Hãy để chúng ở nơi khô ráo thoáng mát tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kho hóa chất cần ngăn cách để tránh rơi vãi hoặc rơi vãi hóa chất gây ô nhiễm.
- Kho hóa chất phải để xa khu dân cư, xa nguồn nước hoặc kho phục vụ sinh hoạt, trồng trọt vì có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.