1. Acid boric là gì?
Acid boric hoặc axit boric là một axit yếu của bo. Chúng còn có các tên gọi khác như: axit orthoboric, axit boric, Optibor, Borofax, và công thức hóa học là H3BO3 hoặc B (OH) 3.
Trong tự nhiên, loại axit này có ở một số vùng núi lửa nhất định, nơi nó hòa trộn với hơi nước trong các khe nứt của đất, nước biển, thực vật và đặc biệt là trái cây. Đặc biệt, nó có trong thành phần của một số khoáng chất như hàn the, axit boric ...
3. Tính chất lý hóa của Acid boric
3.1 Tìm hiểu tính chất vật lý nổi bật của Acid boric
Trạng thái tồn tại
|
Tinh thể không màu hoặc bột trắng.
Ở dạng khoáng chất nó được gọi là sasolit.
|
Khối lượng riêng
|
1,435 g/cm3
|
Điểm nóng chảy
|
170,9 °C (444,0 K; 339,6 °F)
|
Điểm sôi
|
300 °C (573 K; 572 °F)
|
Độ hòa tan trong nước
|
- - 2,52 g/100 mL (0 °C)
- - 27,53 g/100 mL (100 °C)
- - 4,72 g/100 mL (20 °C)
- - 19,10 g/100 mL (80 °C)
- - 5,7 g/100 mL (25 °C)
|
Độ hòa tan trong các dung môi khác
|
Hòa tan trong rượu mạch ngắn, ít hòa tan trong pyridin, hòa tan ít trong axeton
|
Độ axit (pKa)
|
9,24
|
3.2 Những tính chất hóa học đặc trưng
- Khi đun nóng trên 170 độ C, H3BO3 sẽ phân hủy nước và tạo thành axit metaboric HBO2:
H3BO3 → HBO2 + H2O
- Khi đun nóng trên 300 độ C, axit này tiếp tục tách nước và tạo thành axit tetraboric hoặc axit pyroboric (H2B4O7):
4 HBO2 → H2B4O7 + H2O
- Sau đó, nếu nước được tách thêm, bo trioxit sẽ được tạo ra:
H2B4O7 → 2 B2O3 + H2O
- Phản ứng với các phân tử nước và tạo thành các ion tetrahydroxyborat.
Nó không phân ly trong dung môi gốc nước.
4. Điều chế, sản xuất Acid boric như thế nào?
Ngày nay, có nhiều cách để giúp điều chế và sản xuất axit boric. như sau:
- Borax phản ứng với axit khoáng (axit clohydric):
Na2B4O7.10H2O + 2HCl → 4B (OH) 3 [hoặc H3BO3] + 2NaCl + 5H2
- Thủy phân bo và trihalua diboran:
B2H6 + 6H2O → 2B (OH) 3 + 6H2
BX3 + 3H2O → B (OH) 3 + 3HX (X = Cl, Br, I)
5. Ứng dụng của hóa chất Acid boric
5.1 Ứng dụng của Acid boric trong dược mỹ phẩm
Nó được sử dụng trong dung dịch kính áp tròng, chất khử trùng mắt, thuốc bôi âm đạo, phấn rôm trẻ em, các chế phẩm chống lão hóa, v.v.
5.2 Ứng dụng trong công nghiệp
- Axit boric được sử dụng để làm da, thảm, thủy tinh, đồ gốm và xi măng.
- Acid boric cũng rất hữu ích cho việc chữa cháy vì nó ức chế sự giải phóng khí cháy, giải phóng nước liên kết hóa học để giảm sự cháy.
- Chúng cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong gỗ và sợi.
- H2BO3 được sử dụng trong sản xuất vi lượng chứa BO, thuốc trừ sâu và vi mạch điện tử.
- Thường được sử dụng trong ngành sơn in, nhuộm.
5.3 Ứng dụng khác
Axid boric được sử dụng làm nguyên liệu để tổng hợp và sản xuất các chất khác.
6. Axit boric có độc không?
Đây là một loại axit độc nên phải hết sức thận trọng khi sử dụng. Dưới đây là một số triệu chứng ngộ độc bạn có thể theo dõi:
- Nôn và chất nôn có màu xanh lục. Bị tiêu chảy, phát ban và da đỏ tươi.
- hoặc hôn mê, sốt, co giật, đóng vảy, bong tróc da.
Vì vậy, nếu có những biểu hiện trên cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
7. Lưu ý cần biết khi sử dụng và bảo quản Axit boric
7.1 Bảo quản Acid boric như thế nào?
Hóa chất này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp, đặc biệt là hóa chất có mùi mạnh.
Khi sử dụng phải trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân như khẩu trang, khẩu trang, găng tay ...