KALI CACBONAT LÀ GÌ?
Kali cacbonat còn được gọi là Potassium Carbonat.
Kali cacbonat là một muối trắng hòa tan trong nước (không hòa tan trong etanol) và tạo thành một dung dịch có tính kiềm mạnh. Nó có thể được hình thành như là một sản phẩm của phản ứng của kali hydroxit hấp thụ với carbon dioxide.
Kali cacbonat là một hóa chất rửa trôi, thường ở dạng rắn ẩm hoặc ẩm.
Công thức phân tử: K2CO3
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT CỦA K2CO3
Tính chất vật lý
- Hình thức: Chất rắn màu trắng, dễ hút ẩm.
- Khối lượng mol: 138.205 g / mol
- Tính tan trong nước: Tỷ lệ hòa tan của K2CO3 trong nước là 112 g / 100ml ở 20 ° C và 156 g / 100ml ở 100 ° C.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của kali cacbonat là 891 độ C (tức là 1,164 Kelvin hoặc 1,636 độ F).
- Mật độ: 2,43 g / cm3
- Đặc biệt: K2CO3 không tan trong rượu và axeton.
Tính chất hóa học
Là một muối và muối yếu của axit cacbonic, K2CO3 có các tính chất sau:
- Phản ứng với axit mạnh hơn tạo thành muối mới như axit axetic, axit sunfuric, axit nitric, axit selenic:
K2CO3 + 2CH3COOH → 2CH3COOK + CO2 ↑ + H2O
K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 ↑ + H2O
- K2CO3 phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối:
K2CO3 + NaOH → Na2CO3 + KOH
- K2CO3 phản ứng với dung dịch muối tạo thành muối mới bền hơn:
K2CO3 + NaCl → KCl + Na2CO3
Vì là muối axit yếu nên K2CO3 dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao giải phóng khí cacbonic:
K2CO3 → K2O + CO2
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ KALI CACBONAT
K2CO3 có thể thu được bằng một số cách, nhưng K2CO3 thường được điều chế bằng cách:
- K2CO3 có thể được điều chế bằng cách cho kali hiđroxit phản ứng với khí cacbonic:
2KOH + CO2 H2O + K2CO3
- K2CO3 cũng có thể thu được từ quá trình nhiệt phân KHCO3:
2KHCO3 H2O + K2CO3 + CO2
- K2CO3 cũng có thể được điều chế bằng cách cho kali hydroxit đặc phản ứng với kali percacbonat:
KOH + KHCO3 H2O + K2CO3
ỨNG DỤNG CỦA KALI CACBONAT
Trong sản xuất công nghiệp
- Sản xuất kính các loại: được sử dụng để sản xuất một số loại kính đặc biệt, chẳng hạn như thấu kính quang học, màn hình TV, màn hình điện thoại di động, v.v.
- Sản xuất công nghiệp thực phẩm: Là nguyên liệu sản xuất thạch, bột nở (cùng với amoniac), chất sản xuất bột cacao, giúp cân bằng giá trị pH của hạt cacao.
- Để sản xuất KOH:
Potassium Carbonat được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay, đặc biệt là trong ngành mỹ phẩm. Do chi phí sản xuất trực tiếp KOH rất cao nên việc tổng hợp KOH tiết kiệm chi phí đang nhận được sự quan tâm của nhiều nhà sản xuất. Một trong những ứng dụng để điều chế KOH là nhiệt phân K2CO3:
Trong sản xuất đời sống
Kali cacbonat có rất nhiều ứng dụng trong đời sống hiện nay và được sử dụng rất phổ biến:
Ứng dụng gần nhất của nông dân trong nông nghiệp là kali cacbonat, được sử dụng như một loại phân bón hữu hiệu để ổn định độ pH của đất và giảm độ chua của đất.
Làm chất đệm trong quá trình sản xuất mật ong và rượu vang.
- Kai cacbonat giúp loại bỏ bụi bẩn, được sử dụng để làm sạch các khu vực cụ thể bằng cách tạo ra dung dịch tẩy rửa khi tương tác với nước, và giúp loại bỏ khí cacbonic ra khỏi amoniac
- Ngoài ra k2co3 còn được dùng trong các thiết bị chữa cháy chất béo, cháy chất lỏng, v.v.
CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG KALI CACBONAT K2CO3
Bất kỳ hóa chất nào, dù hiệu quả đến đâu, đều có mức độ độc hại và tác hại khác nhau. Vì vậy, khi sử dụng hóa chất, chúng ta cần tuân theo các nguyên tắc đã thiết lập để đảm bảo an toàn cho bản thân và bảo vệ môi trường. Kali cacbonat là một chất hóa học nên nó cũng có những tác hại nhất định. Khi sử dụng K2CO3, cần lưu ý những điều sau:
Kali cacbonat có hại cho cơ thể và cần tránh tiếp xúc với cơ thể. Tránh để K2CO3 dính vào mắt, tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
Khi sử dụng phải mang đầy đủ dụng cụ bảo hộ (kính bảo hộ, áo khoác thí nghiệm, găng tay, khẩu trang ...)
Không bao giờ thêm nước vào sản phẩm này. Tránh các chất oxy hóa, kim loại, axit.
Nếu có bất thường khi sử dụng sản phẩm, vui lòng đợi cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và theo dõi.