Natri sunfat là muối natri của axit sunfuric. Khi ở trạng thái khan, nó là một tinh thể rắn màu trắng có công thức phân tử là Na2SO4, được gọi là muối của khoáng chất Glauber; Na2SO4 10H2O tồn tại ở dạng muối khoáng của Glauber trong tự nhiên, trong sản xuất, nó còn được gọi là muối của Glauber hoặc từ 17 Thế kỷ sal mirabilis lịch sử hơn. Một dạng khác là tinh thể tứ diện, được hình thành bằng cách làm nguội mirabilit. Với sản lượng hàng năm 6 triệu tấn, nó là một sản phẩm hóa chất quan trọng trên thế giới. Hoá chất được phân phối trên toàn quốc bởi công ty hoá chất Việt Hưng Hải Phòng.
Tính chất lý hóa của Na2SO4
Na2SO4 có màu trắng, không mùi và có vị đắng.
Na2SO4 có tính bền vững, không bị oxy hóa khử ở nhiệt độ bình thường nhưng ở điều kiện có xúc tác là nhiệt độ cao thì nó có thể tác dụng với cacbon (bị khử)
Na2SO4 + 2 C → Na2S + 2 CO2.
Na2SO4 có tính bazơ
Natri sunfat có thể phản ứng với axit sunfuric tạo muối axit natri bisunfat
Na2SO4 + H2SO4 ⇌ 2 NaHSO4
Lưu ý: Với nồng độ và nhiệt độ khác nhau chúng ta sẽ có hệ số căn bằng khác nhau.
Na2SO4 có tính chất trao đổi ion
Natri sunfat là muối ion điển hình, chứa các ion Na+ và SO42−. Sự có mặt của sunfat trong dung dịch được nhận biết dễ dàng bằng cách tạo ra các sunfat không tan khi xử lý các dung dịch này với muối Ba2+ hay Pb2+:
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4 (Kết tủa)
Điều chế muối Natri sunphat
2/3 sản lượng Na2SO4 trên thế giới là nguồn khoáng vật thiên nhiên mirabilite. Muối natri sunfat khan có mặt ở những nơi khô khan dưới dạng khoáng vật thenardite. Nó chuyển sang mirabilite dần dần trong không khí ẩm. Nó còn được tìm thấy ở dạng glauberite, một khoáng vật canxi natri sunfat.
Khoảng 1/3 lượng natri sunfat còn lại được sản xuất là từ phụ phẩm của các quá trình khác trong công nghiệp hóa học. Tuy nhiên, lượng natri sunfat sản xuất từ phụ phẩm đang giảm dần.
Trong công nghiệp Na2SO4 được điều chế như sau:
2 NaCl + H2SO4 → 2 HCl + Na2SO4
4 NaCl + 2 SO2 + O2 + 2 H2O → 4 HCl + 2 Na2SO4
Na2SO4 được tổng hợp từ phản ứng giữa natri bicacbonat và magie sunfat.
2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2 + 2CO2
Ứng dụng của Na2SO4
Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh: Na2SO4 là một trong những hợp chất chính trong sản xuất thủy tinh. Natri sunphat có thể ngăn ngừa sự hình thành cặn bã của thủy tinh nóng chảy trong quá trình tinh chế. Natri Sunfat đóng vai trò như một tác nhân làm mịn bề mặt thủy tinh vì nó có tác dụng loại bỏ bong bóng khí nhỏ và ngăn ngừa quá trình tạo bọt của thủy tinh nóng chảy trong khi tinh chế.
Ứng dụng trong công nghiệp tẩy rửa: Natri Sunfat được sử dụng như một chất độn trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa, điển hình là bột giặt. Tuy nhiên, vì có hại cho môi trường nên nó đã được hạn chế sử dụng.
Ứng dụng trong sản xuất bột giấy: Natri sunfat được đưa vào chu trình Kraft như một chất trung gian. Vảy gỗ được nung nóng với natri sulphate tạo thành natri sulfic, bẻ gãy các liên kết xenlulo trong gỗ, từ đó các vảy gỗ trở nên mềm hơn và dễ dàng tạo thành bột gỗ.
Ứng dụng trong ngành dệt: Muối Natri sunphat là một hợp chất lý tưởng để nhuộm dệt, vì nó không ăn mòn các mạch thép cũng như có các cực âm trên sợi vải, nên chất nhuộm dễ dàng thấm qua các sợi vải hiệu quả và đều hơn.
Ứng dụng trong y tế: Natri sunphat là một trong những hợp chất sử dụng như thuốc nhuận tràng. Natri Sunfat trong điều trị y tế sử dụng như là một hợp chất để làm sạch ruột.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Na2SO4
Độc tính của Na2SO4
Natri sunfat được xem là hóa chất không độc nhưng chúng ta vẫn nên chú ý khi sử dụng.
Bụi của Na2SO4 có thể gây ra hen suyễn tạm thời hay kích ứng mắt.
Khi tiếp xúc với Na2SO4 nên dùng bảo hộ mắt và mặt nạ giấy.
Bảo quản muối Na2SO4
Natri Sunfat là hóa chất khá dễ bảo quản, nên để sản phẩm trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và hạn chế tiếp xúc trực tiếp vào da.