1. Hóa chất Soda Na2CO3 99.2%là gì
Hóa chất Na2co3 với tên gọi là Natri Cacbonat hay còn gọi là Soda. Nó là một hợp chất vô cơ khá ổn định trong tự nhiên. Đây là một hợp chất được sản xuất với số lượng lớn từ natri clorua và đá vôi thông qua quá trình Solvay. Ở điều kiện thường, Na2CO3 là chất rắn màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước, không mùi và có nhiệt độ nóng chảy là 850 ° C.
Hóa chất Na2CO3 là sản phẩm thuộc nhóm hóa chất dệt - in, nhuộm, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày như: Chất tẩy trắng chế biến nguyên liệu, xút và xút, hàn the, thủy tinh, xà phòng và các hợp chất sản xuất ...
2. Tính chất của Na2CO3 99.2%
- Tỷ trọng: 2,532 g / cm3.
- Na2CO3 bị thủy phân khi tan vào nước tạo dung dịch có tính kiềm (làm xanh giấy quỳ tím).
- Điểm sôi: 1600 oC (2451 K).
- Nhiệt độ nóng chảy: 851 oC (1124 K).
- Khối lượng mol: 105,9884 g / mol.
- Natri cacbonat tồn tại dưới dạng chất rắn khan, không mùi, màu trắng, hút ẩm và tan tốt trong nước.
- Nhiệt độ phân hủy: 853 oC.
- Độ tan trong nước: 22g / 100ml (20 oC).
3. Ứng dụng của Soda ash light
a. trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa
Soda là một thành phần quan trọng trong công thức thuốc tẩy vì nó làm mềm nước, kết tủa các ion canxi và magiê từ nó. Nếu canxi và magiê không được loại bỏ, nó có thể kết hợp với xà phòng hoặc bột giặt để tạo thành cặn không hòa tan có thể dính vào quần áo và máy giặt.
b. trong sản xuất thủy tinh
Natri cacbonat chiếm 13-15% nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất thủy tinh. Na2CO3 được sử dụng để nấu chảy thủy tinh, làm giảm nhiệt độ nóng chảy của cát silica và tăng tính linh hoạt của nó. Nhìn chung, Na2CO3 chiếm 50-60% tổng chi phí nguyên liệu đầu vào.
C. trong ngành công nghiệp hóa chất
- Natri cacbonat được dùng làm hóa chất đầu tiên để điều chế nhiều hợp chất quan trọng của natri như hàn the, xút, cromat và đicromat, thủy tinh hòa tan.
- Được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất có gốc natri. Cụ thể, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thực phẩm, tẩy rửa, ... và đôi khi kiềm lỏng được sử dụng để thay thế Na2CO3, nhưng Na2CO3 vẫn là lựa chọn chính do tính sẵn có và tiết kiệm chi phí.
d. Ứng dụng trong xử lý nước
- Bằng cách loại bỏ lưu huỳnh, Na2CO3 có tác dụng đáng kể đối với các ngành công nghiệp xử lý nước thải và khí thải.
- Soda Na2CO3 giúp tăng độ kiềm cho bể bơi và đảm bảo cân bằng độ pH của nước.
- Nâng và cân bằng độ PH của nước hồ bơi về mức tiêu chuẩn không gây độc hại cho người sử dụng. Nước sủi bọt được biết là làm tăng độ pH của nước hồ bơi. Khi độ pH thấp nhưng an toàn và không độc hại, với một lượng mg vừa đủ, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại sự cân bằng pH cho nước. Khi độ PH đạt tiêu chuẩn cũng là môi trường tốt cho các loại rong, tảo phát triển gây ô nhiễm nguồn nước bị ô nhiễm.
e. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác
- Công nghiệp thực phẩm: Là chất tạo bọt, tạo bọt (bột nở) của nhiều loại bánh, do Na2CO3 giải phóng khí cacbonic khi gặp nhiệt độ cao hoặc phản ứng với các chất chua.
- Dùng trong công nghiệp dược phẩm: tạo bọt và tăng độ pH trong các loại thuốc sủi bọt, thuốc chữa dạ dày, nước súc miệng.
- Thích hợp chụp ảnh, thí nghiệm, thủy sản, ... Na2CO3 chống côn trùng gây hại, lọc dầu, sản xuất thuốc nổ và cao su tổng hợp, ...
4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng Soda Na2CO3 99.2%
a. Bảo quản - Nơi khô ráo thoáng mát tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
- Không trộn lẫn với axit và các chất xung khắc.
- Các bao bì, thùng chứa phải được niêm phong và dán nhãn nguy hiểm.
b. Chú ý khi sử dụng
- Vui lòng giữ sản phẩm này ngoài tầm với của trẻ em.
- Khi sử dụng phải mặc quần áo bảo hộ (kính, găng tay, quần áo, ủng ...).